Khối lượng TPO, viết tắt của Thời gian-Giá-Cơ hội, là một chỉ báo quan trọng trong giao dịch, được phát triển bởi Peter Steidlmayer. Ông đã sáng tạo ra một phương pháp độc đáo để theo dõi hoạt động giao dịch trên Sàn giao dịch hàng hóa Chicago bằng cách sử dụng các chữ cái để ghi lại các mức giá có hoạt động giao dịch mạnh mẽ nhất.

Khi bạn thêm chỉ báo khối lượng TPO vào biểu đồ MT5, nó sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn rõ nét về hồ sơ thị trường. Đối với bài viết này, chúng ta sẽ gọi nó là chỉ báo khối lượng TPO, bao gồm hai thành phần tùy chỉnh: Volume Profile và Range v6.0.
### Cách Đọc Khối Lượng TPO
Hiểu về chỉ báo khối lượng TPO không quá khó khăn. Mỗi mức giá sẽ tương ứng với một thanh trên biểu đồ.
Ví dụ, một dải lớn trên chỉ báo cho thấy có nhiều giao dịch diễn ra tại mức giá đó, với tổng khối lượng lớn. Những thanh này được gọi là Điểm Kiểm Soát (POC) và thường được làm nổi bật bằng màu xanh dương đậm. Ngược lại, nếu có một thanh nhỏ, điều đó có nghĩa là hoạt động giao dịch tại mức giá đó rất hạn chế.
### Chiến Lược Giao Dịch TPO
Quyết định giao dịch dựa trên chỉ báo khối lượng TPO là một chủ đề nghiêm túc và cần nghiên cứu kỹ lưỡng. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn, cuốn sách “Market Profile” của James Dalton là một tài liệu tham khảo tuyệt vời.
Dưới đây là một số ví dụ về tín hiệu mua và bán, mặc dù chúng chỉ là những khía cạnh đơn giản của phân tích mà chỉ báo TPO cung cấp.
#### Tín hiệu Mua Khối Lượng TPO
Biểu đồ EURUSD dưới đây cho thấy thiết lập mua. Tại điểm kiểm soát (POC) được đánh dấu, có một sự cạnh tranh mạnh mẽ giữa người mua và người bán, và người mua đã chiến thắng, khiến giá tăng mạnh. Khi giá quay lại mức này vào ngày hôm sau, bạn có thể xem đây là vùng hỗ trợ và tìm kiếm cơ hội vào lệnh dài hạn.
Đặt lệnh dừng lỗ dưới mức thấp trước đó và chốt lời ở mức POC cao hơn để đảm bảo tỷ lệ rủi ro-lợi nhuận hợp lý.
#### Tín hiệu Bán Khối Lượng TPO
Biểu đồ tiếp theo cho thấy một logic giao dịch khác. Một đường cong hẹp tại mức giá đó thể hiện sự thống trị của người bán, vì giá đã giảm mạnh mà không có ai mua vào. Khi giá phục hồi lên mức này, nó có thể trở thành mức kháng cự, mở ra cơ hội cho một vị thế bán khống.
Dù mức dừng lỗ và chốt lời không rõ ràng, việc quản lý rủi ro vẫn rất quan trọng.
### Kết Luận
Với chỉ báo khối lượng TPO, MetaTrader 5 của bạn sẽ trở thành một nền tảng giao dịch chuyên nghiệp hơn. Chỉ báo này cho phép bạn xây dựng hồ sơ thị trường hoàn toàn miễn phí, điều mà nhiều nhà giao dịch khác phải trả phí.
**Lợi ích của chỉ báo:**
– Giúp xác định các mức hỗ trợ và kháng cự.
– Cung cấp dữ liệu khối lượng thực.
– Tự động xác định mức POC.
**Nhược điểm:**
– Có thể có độ trễ trong cập nhật dữ liệu.
– Dữ liệu không phải lúc nào cũng có sẵn cho mọi thị trường.
– Cần có sự chuẩn bị để giải thích dữ liệu chính xác.
Dành thời gian để tìm hiểu về phân tích hồ sơ thị trường sẽ mang lại cho bạn kiến thức quý giá về cơ chế hoạt động của thị trường. Trước khi bắt đầu sử dụng chỉ báo khối lượng TPO, hãy luyện tập trên tài khoản demo để đảm bảo bạn đã sẵn sàng khi giao dịch bằng tiền thật.
Hãy tải xuống và cài đặt miễn phí chỉ báo TPO Volume cho MT5 ngay bây giờ!

Khoảng thời gian | Khung thời gian, chỉ các giá trị chuẩn từ M1 đến MN1 (1, 5, 15, 30, 60, 240, 1440, 10080, 43200). MT5 cũng cho phép sử dụng các khung thời gian trung gian. |
Số lượng phạm vi | Số lượng phạm vi. |
Chuyển thời gian | Chuyển đổi thời gian từ -12 giờ sang +12 giờ với bước nhảy một giờ. |
Vẽ hướng | Hướng vẽ biểu đồ – từ trái sang phải hoặc từ phải sang trái. |
Bước chế độ (điểm) | Bước tối thiểu giữa các chế độ (được lựa chọn chủ quan cho từng ký hiệu). |
thang điểm | Thang điểm khi vẽ biểu đồ histogram. Giá trị càng lớn thì thao tác càng nhanh nhưng hiển thị càng thô. |
Loại khối lượng | Loại khối lượng (tick hoặc thực). Nếu nhà môi giới không cung cấp khối lượng thực, chỉ báo sẽ không hiển thị gì. |
Nguồn dữ liệu | Nguồn dữ liệu:
|
Kiểu thanh | Kiểu thanh biểu đồ:
|
Màu 1 | Màu biểu đồ 1. Đặt thành Không để sử dụng màu nền biểu đồ. |
Màu 2 | Màu biểu đồ 2. Đặt thành Không để sử dụng màu nền biểu đồ. |
Độ rộng của dòng | Độ rộng của đường khi vẽ biểu đồ. |
Chế độ màu (Không có = vô hiệu hóa) | Màu tối đa cục bộ (chế độ phân phối). Đặt None để tắt. |
Màu tối đa (Không có = vô hiệu hóa) | Màu tối đa. Đặt None để tắt. |
Màu trung bình (Không có = vô hiệu hóa) | Màu trung bình. Đặt None để tắt. |
Màu VWAP (Không có = vô hiệu hóa) | Màu VWAP (trung bình theo giá khối lượng). Đặt Không để tắt. |
Độ rộng của đường chế độ | Độ rộng của đường chế độ. |
Kiểu đường trung tuyến và VWAP | Kiểu đường phân cách và VWAP. |
Mã định danh | ID chỉ báo, sử dụng các giá trị khác nhau cho nhiều trường hợp chỉ báo trên cùng một biểu đồ. |
Reviews
There are no reviews yet.