

PipsLevel: Giá trị mặc định là 0. Nó đề cập đến mức pip của đường xu hướng.
BarShift: Giá trị mặc định là 0. Giá trị này đo chuyển động của thanh nến.
UpperColor: Màu mặc định là Lime. Đây là màu của đường xu hướng phía trên.
LowerColor: Màu mặc định là Đỏ. Đây là màu của đường xu hướng dưới.
LineWidth: Giá trị mặc định là 2. Giá trị này đo chiều rộng của đường xu hướng.
Quay lại: Nếu đặt thành sai, tập lệnh sẽ không vẽ đường xu hướng trên các thanh trước đó.
Lưu ýDrawTrendline: Giá trị mặc định là true=trendline; false=horizontal line.
DrawTrendline: Nếu đặt thành false, tập lệnh sẽ không vẽ đường xu hướng.
SendEmail: Nếu đặt thành false, tập lệnh sẽ không gửi email.
alertsNotify: Nếu đặt thành false, tập lệnh sẽ không gửi cảnh báo.
TidyonExit: Nếu đặt thành false, tập lệnh sẽ không gửi cảnh báo thoát.
alert_high: Nếu đặt thành false, tập lệnh sẽ không gửi cảnh báo đường xu hướng trên.
alert_low: Nếu đặt thành false, tập lệnh sẽ không gửi cảnh báo đường xu hướng thấp hơn.
alert_Sound_high: Nếu đặt thành true, âm thanh của tập lệnh sẽ cao.
alert_Sound_low: Nếu đặt thành true, âm thanh của tập lệnh sẽ lớn.
Sound_high: Giá trị mặc định là alert.wav.
Sound_low: Giá trị mặc định là alert.wav.
upperName: Giá trị mặc định là upper alert.
LowerName: Giá trị mặc định là cảnh báo thấp hơn.
________Set_Display: Hiển thị các cài đặt hiển thị.
Diff_Point: Giá trị mặc định là false.
Display_On_Off: Giá trị mặc định là false.
Comer: Giá trị mặc định là Góc trên bên phải của biểu đồ.
Kích thước: Giá trị mặc định là 13.
Phông chữ: Giá trị mặc định là Verdana.
X: Giá trị mặc định là 10.
Y: Giá trị mặc định là 100.
cửa sổ: Giá trị mặc định là 0.
Reviews
There are no reviews yet.