

Bộ đệm: Khoảng cách tính bằng pip từ đường hỗ trợ hoặc kháng cự để kích hoạt giao dịch.
AllowLegABreak: Xác thực mô hình ngay cả khi giá phá vỡ điểm bắt đầu của chặng A.
OnlyOnePattern: Cho phép/vô hiệu hóa giao dịch đồng thời cả mô hình dài và ngắn
CancelPatternCandles: Số lượng nến tối đa sau khi kết thúc chặng D.
TakeProfit: Giá trị pip.
StopLoss: Giá trị pip.
SwingTakeProfit: Chốt lời ở điểm dao động gần nhất.
SwingStopLoss: Đặt mức dừng lỗ tại điểm dao động cao hoặc thấp gần đây.
MaxTradesPerPattern: Số lượng giao dịch cần thực hiện mỗi khi đạt đến cấp độ đó.
LongTrades: Cho phép giao dịch mua.
ShortTrades: Cho phép bán vị thế.
ProfitableTradesPercentage: Tỷ lệ giao dịch lợi nhuận tối thiểu để tối ưu hóa.
OptimizeBuffer: Giá trị tối thiểu và tối đa để tối ưu hóa.
OptimizeTakeProfit: Giá trị Min và Max để tối ưu hóa mục tiêu chốt lời.
OptimizeStopLoss: Giá trị Min và Max để tối ưu hóa mục tiêu dừng lỗ.
UniqueID: ID duy nhất cho mỗi tệp tối ưu hóa đã lưu.
Cảnh báo: 0 – vô hiệu hóa cảnh báo, 1 – giao dịch được mở, 2 – giao dịch được đóng, 3 – trong cả hai trường hợp. Đối với chữ số thứ hai, 0 – vô hiệu hóa cảnh báo, 1 – mẫu được hình thành.
AlertSound: Chọn tệp âm thanh.
Email: Gửi cảnh báo qua email.
Thông báo: Gửi cảnh báo đến thiết bị di động.
Ảnh chụp màn hình: Lưu ảnh chụp màn hình vào một thư mục.
MinHeightA: Chiều cao tối thiểu bắt buộc cho chân A.
MinHeightAType: Giá trị tính bằng pip.
MaxHeightA: Chiều cao tối đa cần thiết cho chân A.
MaxHeightAType: Giá trị tính bằng pip.
Thiết lập tương tự cho Chân B, C & D
MinCandlesA: Số lượng nến tối thiểu cần thiết cho Chặng A.
MaxCandlesA: Số lượng nến tối đa cần thiết cho Chặng A.
Thiết lập tương tự cho Chân B, C & D
PastBars: Số thanh lịch sử cần sử dụng.
ShowVirtualTrades: Cho phép hiển thị các giao dịch ảo.
TradeFontSize: Cỡ chữ.
ShowLegsLines: Hiển thị chân.
ShowSwingPointsPrice: Hiển thị giá.
SwingPointsPriceColor: Màu sắc.
SwingPointsPriceSize: Kích thước.
ShowOptimizeButton: Hiển thị nút tối ưu hóa trên biểu đồ.
ShowDisplayPanel: Hiển thị bảng hiển thị.
DisplayPanelFontSize: Kích thước phông chữ.
DisplayPanelFontColor: Màu phông chữ.
DisplayPanelBGColor: Màu nền của bảng điều khiển.
DisplayPanelFGCorner: Màu nền trước.
FontsType: Phông chữ.
BuyColour: Màu sắc mua.
SellColour: Màu sắc để bán.
ChartBGColor: Màu nền của biểu đồ.
ChartFGColor: Màu nền của biểu đồ.
ChartUPColor: Màu của biểu đồ Up.
ChartDownColor: Màu của biểu đồ hướng xuống.
CandleBullColor: Màu nến tăng giá.
CandleBearColor: Màu nến giảm giá.
ChartGridColor: Màu lưới.
ChartLineGraph: Màu sắc của đồ thị đường.
Reviews
There are no reviews yet.