

History: Các chu kỳ để tính toán chỉ báo.
TimeFrame: Khung thời gian biểu đồ hiện tại.
TimeFrameAuto: Chỉ báo có khả năng tính toán bằng cách sử dụng các khung thời gian cao hơn khung thời gian biểu đồ. Ex + 1 TimeFrame.
FastHalflength: Các giá trị được sử dụng để tính toán Giá trị TMA.
SlowHalfLength: Các giá trị được sử dụng để tính toán TMA.
Price: Các giá trị nến được sử dụng để tính toán TMA.
Display: Hiển thị MACD dưới dạng Đường, Biểu đồ Histogram hoặc Băng.
HotLevel: Thêm các mức vào chỉ báo MACD.
LevelColor: Màu của đường mức MACD.
ShowArrows: Hiển thị các mũi tên trên biểu đồ nếu giá trị MACD cắt qua Mức nóng MACD.
ARROWBAR: 1 hiển thị mũi tên sau khi nến tín hiệu hiện tại đóng.
ArrUp: Màu của mũi tên Lên.
ArrDN: Màu của mũi tên Xuống.
ArrGap: Hiển thị mũi tên có khoảng cách từ nến tín hiệu.
CodUP: Kiểu mũi tên Lên.
CodDN: Kiểu mũi tên Xuống.
ArrSize: Kích thước của mũi tên tín hiệu.
AlertsMessage: Hiển thị tin nhắn cảnh báo.
AlertsEmail: Gửi tin nhắn cảnh báo qua email.
AlertsMobile: Gửi tin nhắn cảnh báo dưới dạng thông báo đến thiết bị di động.
Soundfile: Tên của tệp âm thanh được sử dụng cho cảnh báo.
Reviews
There are no reviews yet.