

Biên độ: Biên độ sóng.
BreakoutPeriod: Độ dài của giai đoạn đột phá.
MaxHistoryBars: Số thanh trước đó để kiểm tra mẫu.
BullWave: Màu sắc của sóng bò.
BearWave: Màu sắc của sóng gấu.
WaveSize: Chiều dài của sóng.
DisplayPoints: Cho phép hiển thị điểm.
BearLabel: Màu nhãn gấu.
BullLabel: Màu nhãn của con bò đực.
LableFontSize: Kích thước phông chữ.
DisplayRatios: Cho phép hiển thị các giá trị tỷ lệ.
RatioLabel: Màu của nhãn tỷ lệ.
RatioFontSize: Kích thước phông chữ.
RatioLine: Kích thước dòng.
Min_AC: Giá trị nhỏ nhất của tỷ số sóng AC.
Max_AC: Giá trị tối đa của sóng AV.
MinBD: Tỷ lệ sóng BD tối thiểu.
Max_BD: Giá trị lớn nhất của tỷ lệ sóng BD.
AB_Equals_CD: Quét các mẫu nếu sóng AB=CD.
BreakoutsEnabled: Cho phép tìm kiếm mẫu đột phá.
BuyArrow: Mua tín hiệu giao dịch màu mũi tên.
SellArrow: Màu tín hiệu giao dịch mũi tên bán.
ArrowSize: Kích thước của tín hiệu giao dịch dạng mũi tên.
Cảnh báo khi có sự đột phá: Cho phép cảnh báo khi có sự đột phá.
Cảnh báo về các mẫu: Cho phép phát tín hiệu về các mẫu mới.
Cảnh báo bật lên: Cho phép cảnh báo bật lên.
Cảnh báo qua email: Gửi cảnh báo qua email.
Cảnh báo đẩy: Gửi cảnh báo đến thiết bị di động.
Cảnh báo bằng âm thanh: Bật cảnh báo bằng âm thanh.
Tệp âm thanh: Tệp âm thanh để cảnh báo.
Reviews
There are no reviews yet.