
Trên thực tế, chỉ báo này rất linh hoạt và có thể được các nhà giao dịch tùy chỉnh bằng nhiều thông số và cài đặt khác nhau theo yêu cầu.
CCIPeriod: Chu kỳ tính toán chỉ báo CCI.
TrendPeriod: Chu kỳ tính toán xu hướng.
TurboCCIPeriod: Chu kỳ tính Turbo.
LSMAPeriod: Chu kỳ tính toán LSMA.
LSMAPrice: Giá tính toán LSMA.
EMAPeriod: Chu kỳ tính toán EMA.
EMAPrice: Giá tính toán EMA.
ShowLsmaEma: Hiển thị LSMA và EMA.
EMAVisible: Hiển thị EMA.
LSMAVisible: Hiển thị LSMA.
ShowZones: Hiển thị các vùng.
ZonesColor: Màu của các vùng.
LinesColor: Màu của các đường.
UniqueID: Mã định danh của chỉ báo.
arrowsVisible: Tùy chọn hiển thị các mũi tên.
arrowsOnLsmaCross: Hiển thị các mũi tên khi độ dốc thay đổi.
arrowsOnEmaCross: Hiển thị mũi tên khi có điểm giao nhau bằng 0.
arrowsIdentifier: Mã định danh để hiển thị cho các mũi tên.
arrowsUpperGap: Khoảng cách từ nến để hiển thị mũi tên Trên.
arrowsLowerGap: Khoảng cách từ nến để hiển thị mũi tên Dưới.
arrowsUpColor: Màu của mũi tên Lên.
arrowsDnColor: Màu của mũi tên Xuống.
arrowsUpCode: Mã mũi tên Lên.
arrowsDnCode: Mã cho mũi tên Xuống.
arrowsUpSize: Kích thước của mũi tên Lên.
arrowsDnSize: Kích thước mũi tên Xuống.
Reviews
There are no reviews yet.