
Cài đặt của chỉ báo bao gồm các thông số sau:
Giới hạn ngược – chọn số lượng nến được sử dụng để hiển thị chỉ báo.
Mủ 1
Zone show weak – bật/tắt hiển thị các vùng yếu.
Zone show untested – bật/tắt hiển thị các mức chưa được kiểm tra.
Zone show turncoat – bật/tắt hiển thị các mẫu “gương” (turncoat).
Zone fuzzfactor – chọn chiều cao của các vùng cung và cầu.
Mủ 2
Hiển thị Fractal – bật/tắt hiển thị fractal.
Hệ số nhanh Fractal – chọn hệ số nhanh cho thuật toán tìm kiếm fractal.
Hệ số chậm Fractal – chọn hệ số chậm cho thuật toán tìm kiếm fractal.
Mủ 3
Zone solid – thiết lập độ rộng của các vùng.
Zone line width – thiết lập độ dày của các đường tạo nên các vùng giá cần thiết.
Zone style – thiết lập kiểu của các đường tạo nên các vùng giá cần thiết.
Zone show info – bật/tắt hiển thị mô tả văn bản của các vùng.
Zone label shift – thiết lập độ lệch của mô tả văn bản (nhãn) so với các cấp độ.
Zone merge – bật/tắt chồng chéo (gộp) các cấp độ.
Zone extend – bật/tắt kết hợp nhiều vùng lân cận thành một vùng duy nhất.
Mủ 4
Zone show alert – bật/tắt thông báo giá khi giá tiếp cận một hoặc nhiều vùng.
Zone alert popups – bật/tắt thông báo bật lên khi giá đạt đến một số vùng nhất định.
Zone alert sounds – bật/tắt thông báo âm thanh.
Zone alert wait seconds – đặt thời gian trễ cho thông báo khi đạt đến một số giá trị nhất định.
Mủ 5
Text size – đặt kích thước văn bản.
Text font – đặt kích thước phông chữ.
Text color – đặt màu văn bản.
Sup name – chọn tên của các vùng hỗ trợ.
Res name – chọn tên của các vùng kháng cự.
Test name – chọn tên của các mức được kiểm tra lại.
Color support weak – chọn màu của các vùng hỗ trợ yếu.
Color support untested – chọn màu của các vùng hỗ trợ chưa được kiểm tra.
Color support verified – chọn màu của các mức hỗ trợ đã được kiểm tra (xác minh).
Color support proven – chọn màu của các mức hỗ trợ đã được kiểm tra (xác minh) nhiều lần.
Color support turncoat – chọn màu của các vùng hỗ trợ “gương” (turncoat). Color resist
weak – chọn màu của các mức kháng cự yếu. Color resist untested – chọn màu của các mức kháng cự chưa được kiểm tra. Color resist verified – chọn màu của các vùng kháng cự đã được kiểm tra (xác minh). Color resist proven – chọn màu của các mức kháng cự “gương” (turncoat).
Khi bạn cài đặt chỉ báo lần đầu tiên, nó sẽ vẽ tất cả các vùng cung và cầu có trên biểu đồ. Ban đầu, bạn có thể thấy khó hiểu.
Tuy nhiên, khi bạn tùy chỉnh cài đặt của chỉ báo để đáp ứng nhu cầu của mình, việc sử dụng mức cung và cầu sẽ dễ dàng và hiệu quả hơn.
Reviews
There are no reviews yet.