

Indicator_on: Bật chỉ báo.
Use_For_Forex: Cho phép sử dụng giá trị ngoại hối.
Use_Day_Formula: Cho phép tính toán giao dịch trong ngày.
Exit_Period_Choices: Áp dụng các quy tắc thoát.
Exit_If_Period_Greater_Than: Nguyên tắc thoát.
Show_Day_Candle: Cho phép hiển thị nến ngày.
Shift_Daycandle_right: Chuyển giá trị.
Show_Today_Box: Hiển thị ngày hiện tại trong một hộp.
Today_Box_Color: Màu của hộp.
Show_Yesterday_Box: Hiển thị ngày hôm trước trong một hộp.
Yesterday_Box_Color: Màu của hộp.
StartLines: Hàng người xếp hàng vào đầu ngày.
StopLines_At_Current_Candle: Cho phép dừng các vạch.
CentralPivot_Color: Màu của đường trục.
CP_LineStyle_01234: Kiểu đường trục.
CP_SolidLine_Thickness: Độ dày của đường trục.
Resistance_Pivots_Color: Màu kháng cự.
R_LineStyle_01234: Kiểu đường kháng cự.
R_SolidLine_Thickness: Độ dày của đường kháng cự.
Support_Pivots_Color: Màu đường hỗ trợ.
S_LineStyle_01234: Hỗ trợ kiểu đường kẻ.
S_SolidLine_Thickness: Độ dày của đường hỗ trợ.
Show_MidPivots: Hiển thị các điểm xoay ở giữa.
MidPivots_Color: Màu của điểm xoay ở giữa.
mP_LineStyle_01234: Kiểu đường trục giữa.
mP_SolidLine_Thickness: Độ dày của đường trục giữa.
PivotLabels_Color: Màu của nhãn trục.
PivotLabels_FontStyle: Phông chữ nhãn trục.
PivotLables_FontSize: Kích thước phông chữ nhãn trục.
Show_Price_in_PivotLabels: Cho phép hiển thị giá trên nhãn.
Show_RightMargin_Prices: Hiển thị giá biên độ phải.
Preeminate_MarginLabels_Lines: Bật nhãn lề.
Shift_Pivotlabels_Percent_Left: Giá trị dịch chuyển.
Subordinate_Labels: Bật nhãn phụ.
Show_Separator: Bật bộ phân cách.
Separator_Color: Màu sắc.
Separator_LineStyle_01234: Kiểu đường phân cách.
Separator_SolidLine_Thickness: Độ dày của đường phân cách.
Show_SeparatorLabel: Hiển thị nhãn.
SeparatorLablel_Color: Màu của nhãn phân cách.
SeparatorLablel_FontStlye: Kiểu phông chữ.
SeparatorLabel_FontSize: Kích thước phông chữ.
LabelOnChart_TopBot_12: Nhãn.
Show_Data_Comment: Cho phép bình luận.
Data_Comment_Background_Color: Đầu vào màu.
Days_Used_For_Range_Data: Khoảng thời gian của phạm vi.
Reviews
There are no reviews yet.